We are having a get-together next week.
Dịch: Chúng tôi sẽ có một buổi họp mặt vào tuần tới.
The get-together was a great success.
Dịch: Buổi tụ họp đã thành công tốt đẹp.
Buổi tụ tập
Bữa tiệc
Cuộc đoàn tụ
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
căng tin
chuẩn bị hợp đồng
không thể mua vé tại chính sân nhà
phòng thử đồ
chi phí chuyển nhượng
nghệ thuật múa rối
ủng hộ
cá nhẵn