The profundity of his thoughts impressed everyone.
Dịch: Sự sâu sắc trong suy nghĩ của anh ấy đã ấn tượng mọi người.
She spoke with a profundity that captivated the audience.
Dịch: Cô ấy nói với một sự thâm thúy khiến khán giả bị cuốn hút.
độ sâu
sự nghiêm túc
sự sâu sắc
sâu sắc
07/11/2025
/bɛt/
Sự vượt trội, sự xuất sắc, địa vị tối cao
thịt nguội
nhóm nhiệm vụ
Lễ kỷ niệm ngày nghỉ
chu trình tự chăm sóc
thủ công từ sợi
sinh thái rừng
Kinh doanh quốc tế