I get off the bus at the next stop.
Dịch: Tôi xuống xe buýt ở trạm dừng tiếp theo.
He got off the train.
Dịch: Anh ấy đã xuống tàu.
Get off my back!
Dịch: Để tôi yên!
She got off her coat.
Dịch: Cô ấy cởi áo khoác.
xuống
đi xuống
cởi
sự xuống xe/tàu/máy bay
xuống xe/tàu/máy bay
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
lời nhắc, câu lệnh
phí giao hàng
ẩm thực địa phương
thỏa thuận nhóm
Sức khỏe tích hợp
mẹt rau củ ngoài chợ
vạch trần tin đồn
Đế quốc La Mã Thần thánh