The plane will descend to a lower altitude.
Dịch: Chiếc máy bay sẽ hạ xuống độ cao thấp hơn.
He decided to descend the stairs carefully.
Dịch: Anh ấy quyết định hạ cầu thang một cách cẩn thận.
đi xuống
rơi
sự hạ xuống
hậu duệ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
tần số làm mới màn hình
Kỹ thuật đơn giản
Vai trò và trách nhiệm lớn hơn
người cứu rỗi
người hề
người cơ hội
Báo cáo nghiên cứu
xem liền một mạch