The gentlemen at the meeting were well-dressed.
Dịch: Các quý ông trong cuộc họp ăn mặc rất lịch sự.
He was a true gentleman, always polite and respectful.
Dịch: Ông ấy là một quý ông thực thụ, luôn lịch sự và tôn trọng.
quý ông
người đàn ông
tính quý ông
thuộc về quý ông
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Thủ phạm chính
người tham gia
sự vỗ cánh
kỳ thi học thuật
vụ thu hoạch chính
ván lướt sóng
tài khoản bị khóa
lãnh thổ Pháp