She is participating in the conference.
Dịch: Cô ấy đang tham gia hội nghị.
They are participating in the local festival.
Dịch: Họ đang tham gia lễ hội địa phương.
tham gia
gia nhập
người tham gia
20/06/2025
/ɑːrtəˈraɪtɪs/
lập kế hoạch chiến lược
nợ phải trả
lùm xùm tình ái
sự phục hồi phương tiện
công thức thành công
qua mạng xã hội
kỷ băng hà, thời kỳ băng hà
Mỡ bụng