He always behaves in a gentlemanly manner.
Dịch: Anh ấy luôn cư xử một cách lịch sự.
A true gentlemanly act is to help those in need.
Dịch: Một hành động thật sự nhã nhặn là giúp đỡ những người cần thiết.
lịch sự
thanh lịch
quý ông
tính lịch sự
12/06/2025
/æd tuː/
khả năng chịu áp lực
quần cargo
cảm giác đe dọa
hai tay đặt sau lưng
suối nước nóng địa nhiệt
hình thức thứ 10
món hầm hoặc món om, công thức nấu món hầm
người đàn ông ăn mặc lịch sự