She gave him a gentle kiss on the cheek.
Dịch: Cô ấy trao cho anh một nụ hôn nhẹ lên má.
Their gentle kiss spoke volumes of their love.
Dịch: Nụ hôn nhẹ nhàng của họ nói lên rất nhiều điều về tình yêu của họ.
nụ hôn mềm mại
nụ hôn trìu mến
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
nhỏ, mini
giao thức tham gia
trí tuệ, trí thông minh
Người kiếm sống dựa vào lương hoặc thu nhập cố định
nhà nghiên cứu
cuff vai
Hợp đồng cho thuê
kẹp, móc, đồ nắm