She gave him a gentle kiss on the cheek.
Dịch: Cô ấy trao cho anh một nụ hôn nhẹ lên má.
Their gentle kiss spoke volumes of their love.
Dịch: Nụ hôn nhẹ nhàng của họ nói lên rất nhiều điều về tình yêu của họ.
nụ hôn mềm mại
nụ hôn trìu mến
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
Sự tăng trưởng từ khóa nhanh chóng
căn nhà nhỏ
giải đấu theo hình thức vòng tròn
video về cảnh sát giao thông
Sức hấp dẫn của ngành
Cây đậu
cầu thủ đẳng cấp
Liên minh huyền thoại