The shoulder cuff of this jacket is too tight.
Dịch: Cái cuff vai của chiếc áo khoác này quá chật.
He adjusted the shoulder cuff to make it more comfortable.
Dịch: Anh ấy điều chỉnh cuff vai để cảm thấy thoải mái hơn.
dải vai
cuff tay
cuff
đeo cuff
07/11/2025
/bɛt/
người tranh luận
thúc đẩy một xu hướng
nuôi dưỡng
tạp chí thời trang
Bài hát chủ đề
trường đại học nổi tiếng
tiệc tùng, buổi tiệc
truyện ma