The robotic gripper picked up the object carefully.
Dịch: Kẹp robot nhặt vật thể một cách cẩn thận.
He used a gripper to hold the wires in place.
Dịch: Anh ấy dùng kẹp để giữ các dây cắm đúng vị trí.
kẹp
dụng cụ nắm giữ
sự giữ chặt
b grips
12/06/2025
/æd tuː/
nghiên cứu về tính cách cá nhân
phiên bản có bản quyền
Nghiền
4 lần vô địch V.League
Phương sai
văn học Đức
nước vũ trụ
sự thừa, sự vượt quá