The robotic gripper picked up the object carefully.
Dịch: Kẹp robot nhặt vật thể một cách cẩn thận.
He used a gripper to hold the wires in place.
Dịch: Anh ấy dùng kẹp để giữ các dây cắm đúng vị trí.
kẹp
dụng cụ nắm giữ
sự giữ chặt
b grips
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Vẻ ngoài ấn tượng
khủng long
bảo hiểm tài sản
ngành phát thanh truyền hình
nhân cách sân khấu
thuộc về biển, đại dương
người chế nhạo, người châm chọc
con gián