The robotic gripper picked up the object carefully.
Dịch: Kẹp robot nhặt vật thể một cách cẩn thận.
He used a gripper to hold the wires in place.
Dịch: Anh ấy dùng kẹp để giữ các dây cắm đúng vị trí.
kẹp
dụng cụ nắm giữ
sự giữ chặt
b grips
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
túi mua sắm
xoay
Công nghệ sinh học y học
phương pháp học
Tổn thương da
hiện tượng mạng
sức khỏe không tốt
Phật giáo A Di Đà