The doctor examined the patient's genital area.
Dịch: Bác sĩ đã kiểm tra khu vực sinh dục của bệnh nhân.
Genital hygiene is important for overall health.
Dịch: Vệ sinh sinh dục rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể.
cơ quan sinh sản
cơ quan tình dục
cơ quan sinh dục
thuộc về cơ quan sinh dục
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
giữ vị trí
bột nhão, bột bánh
kỹ năng quản lý tiền
bằng cấp sau đại học
Dầu xe máy
bác sĩ chuyên khoa thận
có khói, nhiều khói hoặc mù mịt do khói gây ra
vẻ vang, lừng lẫy, huy hoàng