Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "gay"

adjective
Upright and gifted
/ˈʌpraɪt ænd ˈɡɪftɪd/

Ngay thẳng và có tài

verb
Criticize harshly
/ˈkrɪtɪsaɪz ˈhɑːrʃli/

Chỉ trích gay gắt

verb
Strongly criticize
/ˈstrɒŋli ˈkrɪtɪsaɪz/

Chê bai gay gắt

noun
bitter dispute
ˈbɪtər dɪˈspjuːt

tranh chấp gay gắt

verb
Resolve immediately
/rɪˈzɒlv ɪˈmiːdiətli/

Giải quyết ngay lập tức

verb
Buy now
/baɪ naʊ/

Mua ngay

verb
instant money transfer
/ˈɪnstənt ˈmʌni trænsfɜːr/

chuyển tiền ngay

verb
instantly inform
/ˈɪnstəntli ɪnˈfɔːrm/

thông báo ngay lập tức

verb
promptly notify
/ˈprɒmptli ˈnoʊtɪfaɪ/

thông báo ngay lập tức

verb
Immediately report
/ɪˈmiːdiətli rɪˈpɔːrt/

khẩn trương báo ngay

noun
Immediate action
/ɪˈmiːdiət ˈækʃən/

Hành động ngay lập tức

noun
Uprightness
/ˈʌpraɪtnəs/

Tính ngay thẳng, tính chính trực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY