Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "gay"

verb
Resolve immediately
/rɪˈzɒlv ɪˈmiːdiətli/

Giải quyết ngay lập tức

verb
Buy now
/baɪ naʊ/

Mua ngay

verb
instant money transfer
/ˈɪnstənt ˈmʌni trænsfɜːr/

chuyển tiền ngay

verb
instantly inform
/ˈɪnstəntli ɪnˈfɔːrm/

thông báo ngay lập tức

verb
promptly notify
/ˈprɒmptli ˈnoʊtɪfaɪ/

thông báo ngay lập tức

verb
Immediately report
/ɪˈmiːdiətli rɪˈpɔːrt/

khẩn trương báo ngay

noun
Immediate action
/ɪˈmiːdiət ˈækʃən/

Hành động ngay lập tức

noun
Uprightness
/ˈʌpraɪtnəs/

Tính ngay thẳng, tính chính trực

noun
heated contest
/ˈhiːtɪd ˈkɒntɛst/

cuộc tranh tài gay gắt

noun
harsh criticism
/hɑːrʃ ˈkrɪtɪsɪzəm/

chỉ trích gay gắt

noun
stiff competition
/stɪf ˌkɒmpəˈtɪʃən/

sự cạnh tranh gay gắt

verb
intensify dispute
/ɪnˈtɛnsɪfaɪ dɪˈspjuːt/

làm gay gắt thêm tranh chấp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY