The bitter dispute between the two companies lasted for years.
Dịch: Cuộc tranh chấp gay gắt giữa hai công ty kéo dài nhiều năm.
The land became the subject of a bitter dispute.
Dịch: Mảnh đất trở thành chủ đề của một cuộc tranh chấp gay gắt.
cãi vã dữ dội
xung đột gay gắt
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Mốc thu nhập
giai đoạn vòng bảng
sự nhũ hóa
bìa sách
Du lịch spa
retrovirus
viết blog
Oscar của thời trang