The bitter dispute between the two companies lasted for years.
Dịch: Cuộc tranh chấp gay gắt giữa hai công ty kéo dài nhiều năm.
The land became the subject of a bitter dispute.
Dịch: Mảnh đất trở thành chủ đề của một cuộc tranh chấp gay gắt.
cãi vã dữ dội
xung đột gay gắt
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
thị trấn ven biển
Vật liệu xây dựng
điều kiện phù hợp
nhu cầu đầu tư
Ăn cắp vặt ở cửa hàng
tem
tín hiệu sóng truyền thông
chuỗi tiệm cà phê