He filled the car with gasoline.
Dịch: Anh ấy đã đổ xăng vào xe.
Gasoline prices have increased recently.
Dịch: Giá xăng gần đây đã tăng.
xăng
đổ xăng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Biến chứng đe dọa tính mạng
Sự tắc mạch
lực lượng Công an
Văn hóa cà phê
tiêu chuẩn việc làm
tiếng leng keng
Lễ hội tài lộc
cách cư xử