The gas is leaking from the pipe.
Dịch: Khí đang rò rỉ từ ống.
We need to fill the gas tank before the trip.
Dịch: Chúng ta cần đổ đầy bình xăng trước chuyến đi.
khói
hơi
xăng
đổ xăng
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
thông báo chuẩn bị
bữa tiệc độc thân của phụ nữ trước khi kết hôn
Quần áo đi biển hoặc đi du lịch biển
chứng minh
vận may con giáp
người quản lý gia đình
nơi tổ chức cuộc thi
đá