We held a virtual meeting to discuss the project.
Dịch: Chúng tôi đã tổ chức một cuộc họp ảo để thảo luận về dự án.
Virtual meetings have become a standard practice in remote work.
Dịch: Cuộc họp ảo đã trở thành một thực tiễn tiêu chuẩn trong công việc từ xa.