She bought new garments for the winter.
Dịch: Cô ấy đã mua quần áo mới cho mùa đông.
The store sells a variety of garments for all occasions.
Dịch: Cửa hàng bán nhiều loại quần áo cho mọi dịp.
đồ mặc
hàng mặc
một bộ quần áo
hành động may mặc
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
sự thúc đẩy sức khỏe
quy tắc khoa học
Điện áp định mức
Vitamin cho cơ thể
phát triển hơn cả bố mình
Alkaloid có nguồn gốc từ thuốc lá
dụng cụ y tế
thuộc về mật