I ordered garlic-flavored chicken for dinner.
Dịch: Tôi đã gọi gà vị tỏi cho bữa tối.
This garlic-flavored chicken is delicious!
Dịch: Món gà vị tỏi này thật ngon!
gà tỏi
gà xào tỏi
tỏi
gà
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
cứng rắn hơn, kiên cường hơn
ngựa vằn
nhân vật khả nghi
Quan hệ Mỹ - Trung
Toyota Corolla
tủ thiết bị chữa cháy
hệ thống thoát nước thải
mờ, không rõ