He had the gall to ask for a raise after being late every day.
Dịch: Anh ta thật gan dạ khi yêu cầu tăng lương sau khi đi muộn mỗi ngày.
Her gall in criticizing others while being so flawed herself is astonishing.
Dịch: Sự kiêu ngạo của cô ấy trong việc chỉ trích người khác trong khi bản thân cũng có nhiều thiếu sót thật đáng kinh ngạc.
áo khoác hai lớp, thường làm bằng len, có cổ và hàng khuy ở phía trước, thường được mặc trong mùa đông.