The company was criticized for its lavish spending on the project.
Dịch: Công ty bị chỉ trích vì chi tiêu mạnh tay cho dự án này.
He is known for his lavish spending habits.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với thói quen chi tiêu mạnh tay.
chi tiêu phung phí
chi tiêu bừa bãi
vung tiền
xa hoa
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
khí hậu gió mùa nhiệt đới
đào tạo an ninh
trêu chọc
quần jean ôm dáng
Người phụ nữ Hà Lan.
gặp thủ thành
Thanh toán cuối năm
Vẻ đẹp nằm trong mắt người nhìn.