The company was criticized for its lavish spending on the project.
Dịch: Công ty bị chỉ trích vì chi tiêu mạnh tay cho dự án này.
He is known for his lavish spending habits.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với thói quen chi tiêu mạnh tay.
chi tiêu phung phí
chi tiêu bừa bãi
vung tiền
xa hoa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Mô hình AI
tình yêu bền bỉ
bữa ăn từ ngũ cốc
kẻ đuổi theo
PowerPoint dài
Hot kid của showbiz Việt
Sinh lý học
bộ luật hình sự