The company was criticized for its lavish spending on the project.
Dịch: Công ty bị chỉ trích vì chi tiêu mạnh tay cho dự án này.
He is known for his lavish spending habits.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với thói quen chi tiêu mạnh tay.
Sách trang trí hoặc sách hình ảnh lớn thường đặt để trưng bày hoặc trang trí trong phòng khách.