Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "gọt"

noun
pure sweetness
/pjʊər ˈswiːtnəs/

vị ngọt tinh khiết

noun
Difficulty negotiating
/ˈdɪfɪkəlti nɪˈɡoʊʃieɪtɪŋ/

Khó khăn trong đàm phán

noun
Gigot sleeve
/ˈdʒɪɡət sliːv/

Tay áo গি গô

noun phrase
candy on dad's hand
/ˈkændi ɒn dædz hænd/

kẹo ngọt trên tay bố

verb phrase
negotiate a few million off
/nɪˈɡoʊʃieɪt ə fjuː ˈmɪljən ɔːf/

bớt được vài triệu

verb
Got married secretly
/ˌɡɒt ˈmærid ˈsiːkrətli/

Bí mật kết hôn

noun
pastry making
/ˈpeɪstri ˌmeɪkɪŋ/

làm bánh ngọt

noun
Sweet dating
/swiːt ˈdeɪtɪŋ/

Hẹn hò ngọt ngào

idiom
A dysfunctional relationship

Cơm không lành canh không ngọt

noun
sweetcorn
/ˈswiːtkɔːrn/

bắp ngọt

noun
Forgotten action
/fərˈɡɒtn ˈækʃən/

Hành động bị quên

verb
manage sugar cravings
/ˈmænɪdʒ ˈʃʊɡər ˈkreɪvɪŋz/

kiểm soát cơn thèm ngọt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY