Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "gọt"

noun
sweetcorn
/ˈswiːtkɔːrn/

bắp ngọt

noun
Forgotten action
/fərˈɡɒtn ˈækʃən/

Hành động bị quên

verb
manage sugar cravings
/ˈmænɪdʒ ˈʃʊɡər ˈkreɪvɪŋz/

kiểm soát cơn thèm ngọt

verb
curb sweet cravings
/kɜːrb swiːt ˈkreɪvɪŋz/

hạn chế thèm đồ ngọt

noun phrase
huge amount of pastries
/hjuːdʒ əˈmaʊnt ɒv ˈpeɪstriːz/

số lượng lớn bánh ngọt

noun
sweet mountain
/ˈswiːt ˈmaʊntən/

núi ngọt

noun
gothic fashion
/ˈɡɑːθɪk ˈfæʃən/

thời trang gothic

noun
gothic fashion
/ˈɡɒθɪk ˈfæʃən/

thời trang gothic

noun
succinct harmony
/səkˈsɪŋkt ˈhɑːrməni/

bản hòa ca ngon ngọt

verb phrase
Forgot exam card

Quên thẻ dự thi

noun
gothic horror
/ˈɡɒθɪk ˈhɒrər/

kinh dị gothic

Idiom
Discord between family members

Cơm không lành canh không ngọt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY