Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "gạo"

noun
conceit
/kənˈsiːt/

tính tự phụ, sự kiêu ngạo

noun
Rice export
/raɪs ˈɛkspɔːrt/

Xuất khẩu gạo

noun
rice ingredients
/raɪs ɪnˈɡriːdiənts/

thành phần gạo

noun
Replenishing Rice Milk
/rɪˈplɛnɪʃɪŋ raɪs mɪlk/

Sữa gạo bổ dưỡng

noun
finest rice
/ˈfaɪnɪst raɪs/

gạo ngon nhất

noun
high-quality rice
/ˌhaɪ ˈkwɒləti raɪs/

gạo chất lượng cao

noun
rice wine
/raɪs waɪn/

rượu gạo

noun phrase
The pressure of daily life

Áp lực cơm áo gạo tiền

noun
Laughing in the Wind
/ˈlæfɪŋ ɪn ðə wɪnd/

Tiếu Ngạo Giang Hồ

noun
Prima donna
/ˌpriːmə ˈdɒnə/

đào hát chính, người phụ nữ tài năng và kiêu ngạo

noun
Rice that provides protein
/raɪs ðæt prəˈvaɪdz ˈproʊtiːn/

Cơm gạo cung cấp protein

adjective
vain
/veɪn/

kiêu ngạo, tự phụ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY