Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "gạo"

noun
Special rice noodles
/ˈspɛʃəl raɪs ˈnudəlz/

Bún gạo đặc biệt

noun
Colored rice
/ˈkʌlərd raɪs/

Gạo màu

noun
conceit
/kənˈsiːt/

tính tự phụ, sự kiêu ngạo

noun
Rice export
/raɪs ˈɛkspɔːrt/

Xuất khẩu gạo

noun
rice ingredients
/raɪs ɪnˈɡriːdiənts/

thành phần gạo

noun
Replenishing Rice Milk
/rɪˈplɛnɪʃɪŋ raɪs mɪlk/

Sữa gạo bổ dưỡng

noun
finest rice
/ˈfaɪnɪst raɪs/

gạo ngon nhất

noun
high-quality rice
/ˌhaɪ ˈkwɒləti raɪs/

gạo chất lượng cao

noun
rice wine
/raɪs waɪn/

rượu gạo

noun phrase
The pressure of daily life

Áp lực cơm áo gạo tiền

noun
Laughing in the Wind
/ˈlæfɪŋ ɪn ðə wɪnd/

Tiếu Ngạo Giang Hồ

noun
Prima donna
/ˌpriːmə ˈdɒnə/

đào hát chính, người phụ nữ tài năng và kiêu ngạo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY