Colored rice is popular in some Asian countries.
Dịch: Gạo màu phổ biến ở một số nước châu Á.
She cooked colored rice for the party.
Dịch: Cô ấy nấu gạo màu cho bữa tiệc.
Gạo nhân tạo
08/07/2025
/ˈkær.ət/
lục giác
người tiên phong, người mở đường, người dẫn đầu
chống chọi bệnh tim
nước sốt trộn salad
Mực hoa hồng
hoa vải
nghề đan tre
cơ quan chống tội phạm