He carried a rice bag on his shoulder.
Dịch: Anh ấy vác một bao gạo trên vai.
The rice bag ripped open.
Dịch: Bao gạo bị rách.
bao tải gạo
26/08/2025
/stægˈneɪʃən/
quá trình hoặc phương pháp xây dựng mô hình dữ liệu để tổ chức và quản lý dữ liệu trong hệ thống thông tin
sự đa dạng hóa
nội dung điện tử
giày thể thao
năng động, tích cực
giấy chứng nhận xây dựng
giá trị của lao động
đánh giá khả năng