Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "fused"

adjective
confused and amused
/kənˈfjuːzd ænd əˈmjuːzd/

vừa bối rối vừa thích thú

noun phrase
Confused online users
/kənˈfjuːzd ˈɒnˌlaɪn ˈjuːzəz/

Người dùng mạng bối rối

adjective phrase
Netizens confused
/nɛtɪzənz kənˈfjuːzd/

Cư dân mạng bối rối

noun
fused state
/fjuːzd steɪt/

trạng thái hợp nhất hoặc liên kết chặt chẽ của các thành phần thành một đơn vị duy nhất

noun
herb-infused chicken
/hɜːrb-ɪnˈfjuːzd ˈʧɪkən/

Gà tẩm thảo mộc

noun
metal-infused coffee
/ˈmɛtəl ɪnˈfjuzd ˈkɔːfi/

cà phê infused kim loại

noun
infused tea
/ɪnˈfjuzd ti/

Trà ngâm

adjective
confused
/kənˈfjuzd/

bối rối

adjective
confused
/kənˈfjuzd/

bối rối, lẫn lộn

adjective
confused
/kənˈfjuzd/

bối rối, lúng túng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY