Netizens are confused by the new policy.
Dịch: Cư dân mạng bối rối trước chính sách mới.
The controversial statement left netizens confused.
Dịch: Phát ngôn gây tranh cãi khiến cư dân mạng bối rối.
Cộng đồng mạng hoang mang
Người dùng internet недоумевают
sự bối rối
làm bối rối
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Trung tâm sức khỏe phụ nữ
visual bốc lửa
Nơi làm việc tôn trọng
sự hoang phí
nhóm hát
phi cơ chống UAV
Măng hộp
dấu hiệu, cảm giác trước về điều gì sẽ xảy ra