I love to eat fudge during the holidays.
Dịch: Tôi thích ăn kẹo fudge vào dịp lễ.
He tried to fudge the numbers in the report.
Dịch: Anh ấy đã cố gắng lừa dối các số liệu trong báo cáo.
kẹo
lừa dối
hành động lừa dối
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Sự đánh giá thấp
mạnh mẽ, cường tráng
mục ngân sách
vé mời
sự nhanh chóng
Chia sẻ hậu trường
Nguy cơ mất an toàn
học sinh lớp 9