The horror movie was terrifying.
Dịch: Bộ phim kinh dị rất đáng sợ.
He had a terrifying experience during the storm.
Dịch: Anh ấy đã có một trải nghiệm đáng sợ trong cơn bão.
đáng sợ
khiếp đảm
nỗi sợ hãi
làm sợ hãi
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
một cách chân thành mời gọi
cặp đôi lý tưởng
nhiệt độ cao
báo cáo nghiên cứu tiền khả thi
nguồn sáng
gặp may, gặp vận đỏ
từ khi sáp nhập
Chi phí bổ sung