He loves to compose music in his free time.
Dịch: Anh ấy thích sáng tác nhạc vào thời gian rảnh của mình.
She composed music for the new film soundtrack.
Dịch: Cô ấy đã sáng tác nhạc cho phần nhạc phim mới.
viết nhạc
tạo nhạc
nhà soạn nhạc
sáng tác
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự thất bại hoàn toàn, sự bẽ mặt
sao băng
bên trái (trong hàng hải)
Chính quyền tỉnh
Thuật toán
khám phá mới
mối quan tâm xã hội
Bằng cử nhân tiếng Anh