He loves to compose music in his free time.
Dịch: Anh ấy thích sáng tác nhạc vào thời gian rảnh của mình.
She composed music for the new film soundtrack.
Dịch: Cô ấy đã sáng tác nhạc cho phần nhạc phim mới.
viết nhạc
tạo nhạc
nhà soạn nhạc
sáng tác
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Em không dối lừa
tình yêu bi thảm
dịch vụ đi chung xe
Niềm vui mong manh
nghiên cứu tại Nhật Bản
cộng đồng biển
thân thiện với người dùng hơn
nản lòng