I love to eat fried noodles with vegetables.
Dịch: Tôi thích ăn mì xào với rau.
Fried noodles are a popular street food in Vietnam.
Dịch: Mì xào là một món ăn đường phố phổ biến ở Việt Nam.
mì xào
mì chiên
mì
chiên
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
thức dậy
tính cẩn thận, chu đáo
ủy ban lập kế hoạch sự kiện
cỏ sắc, cỏ nhọn
thuộc về phụ nữ; có phẩm chất, đặc điểm của phụ nữ
váy áo kiểu chiến xa / váy kiểu áo khoác dài rộng giống xe tăng
niềm tin sâu sắc
dấu hiệu của sự giàu có