Her womanly grace was evident in her movements.
Dịch: Sự duyên dáng nữ tính của cô ấy rõ ràng trong từng cử động.
She displayed a womanly strength through her resilience.
Dịch: Cô ấy thể hiện sức mạnh nữ tính qua sự kiên cường của mình.
nữ tính
giống như quý cô
người phụ nữ
tình trạng làm phụ nữ
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Tổng thư ký
Ẩm thực châu Âu
lớp phủ
quản lý xây dựng
nhạc hip-hop
bến hàng hóa
Cơm chiên Dương Châu
Nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục