Her womanly grace was evident in her movements.
Dịch: Sự duyên dáng nữ tính của cô ấy rõ ràng trong từng cử động.
She displayed a womanly strength through her resilience.
Dịch: Cô ấy thể hiện sức mạnh nữ tính qua sự kiên cường của mình.
nữ tính
giống như quý cô
người phụ nữ
tình trạng làm phụ nữ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
cơ quan có thẩm quyền
Logistics toàn cầu
trí nhớ sắc bén
mềm mại, nhung
tiệc chào mừng
Không ngại dùng nắm đấm
phân tích kinh doanh
điều gì đã xảy ra