He ordered a fried fish fillet with rice.
Dịch: Anh ấy gọi một miếng cá chiên với cơm.
The fried fish fillet was crispy and delicious.
Dịch: Miếng cá chiên giòn và ngon miệng.
thịt cá chiên
cá chiên sốt chảo
thịt cá fillet
chiên
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Dễ xử lý hơn
sự lảng tránh
ghế cắm trại
gạo ngon nhất
mũ bơi
Bệnh viện quân đội 103
triệu chứng rõ ràng
chữ ký