The fraudulent stand was shut down by the police.
Dịch: Quầy hàng gian lận đã bị cảnh sát đóng cửa.
He operated a fraudulent stand selling fake goods.
Dịch: Anh ta điều hành một quầy hàng gian lận bán hàng giả.
quầy hàng dối trá
vị trí không trung thực
gian lận
sự gian lận
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
báo cáo điều tra
lựa chọn đáng giá
vấn đề tâm lý
thẩm mỹ
giá trị kinh tế
dược lý
trưởng phòng tuyển dụng
tiêu chuẩn toàn cầu