She is an avid reader of mystery novels.
Dịch: Cô ấy là một người ham đọc tiểu thuyết trinh thám.
He has an avid interest in photography.
Dịch: Anh ấy có niềm đam mê mạnh mẽ với nhiếp ảnh.
nhiệt huyết
háo hức
sự ham thích
một cách khao khát
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
bảo toàn vốn
khỉ con
hoạt động thể thao
Khoa học xét nghiệm y học
trận lũ lớn, mưa lớn
Khí thải ôtô
tế bào tinh trùng
dạ dày (của một số loài động vật, thường là gia cầm)