The framework agreement will guide our future collaborations.
Dịch: Thỏa thuận khung sẽ hướng dẫn các hợp tác trong tương lai.
We signed a framework agreement to establish guidelines for our partnership.
Dịch: Chúng tôi đã ký một thỏa thuận khung để thiết lập các hướng dẫn cho quan hệ đối tác.
This framework agreement is essential for the project's success.
Dịch: Thỏa thuận khung này là rất quan trọng cho sự thành công của dự án.
Các vấn đề về tâm thần, chẳng hạn như rối loạn tâm thần hoặc các rối loạn về cảm xúc và hành vi liên quan đến tâm trí.