The framework agreement will guide our future collaborations.
Dịch: Thỏa thuận khung sẽ hướng dẫn các hợp tác trong tương lai.
We signed a framework agreement to establish guidelines for our partnership.
Dịch: Chúng tôi đã ký một thỏa thuận khung để thiết lập các hướng dẫn cho quan hệ đối tác.
This framework agreement is essential for the project's success.
Dịch: Thỏa thuận khung này là rất quan trọng cho sự thành công của dự án.