Các vấn đề về tâm thần, chẳng hạn như rối loạn tâm thần hoặc các rối loạn về cảm xúc và hành vi liên quan đến tâm trí.
noun
Định nghĩa
Mental issuescó nghĩa làCác vấn đề về tâm thần, chẳng hạn như rối loạn tâm thần hoặc các rối loạn về cảm xúc và hành vi liên quan đến tâm trí.
Ngoài ra mental issuescòn có nghĩa làCác khó khăn hoặc rối loạn liên quan đến tâm trí hoặc cảm xúc, Các triệu chứng hoặc tình trạng ảnh hưởng đến tâm thần
Ví dụ chi tiết
He has been struggling with mental issues since his childhood.
Dịch: Anh ấy đã gặp khó khăn về tâm thần từ thời thơ ấu.
The clinic provides support for people with mental issues.
Dịch: Phòng khám cung cấp hỗ trợ cho người gặp vấn đề về tâm thần.