She met her former partner at the reunion.
Dịch: Cô ấy gặp người bạn đời cũ tại buổi họp mặt.
Their former partnership was quite successful.
Dịch: Quan hệ hợp tác cũ của họ khá thành công.
người yêu cũ
quan hệ hợp tác
hàn gắn, đoàn tụ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
cáp treo
cái cung, vòm
hành vi phạm pháp
Top 5 thành tích
làm quen
Romeo Beckham
nghiên cứu người dùng
Nghiên cứu thương mại