She met her former partner at the reunion.
Dịch: Cô ấy gặp người bạn đời cũ tại buổi họp mặt.
Their former partnership was quite successful.
Dịch: Quan hệ hợp tác cũ của họ khá thành công.
người yêu cũ
quan hệ hợp tác
hàn gắn, đoàn tụ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
nhân viên trước đây
xuyên tạc nhắm vào
mét vuông
tạo số
nước sốt hải sản
Chúc bạn có một ngày tốt đẹp.
khỉ sóc
Ca làm việc vào ban đêm