She met her former partner at the reunion.
Dịch: Cô ấy gặp người bạn đời cũ tại buổi họp mặt.
Their former partnership was quite successful.
Dịch: Quan hệ hợp tác cũ của họ khá thành công.
người yêu cũ
quan hệ hợp tác
hàn gắn, đoàn tụ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
thiết bị ổn định
Sự nhận thức, sự thực hiện
những hành vi mới
sự kết án; niềm tin chắc chắn
hình ảnh thiêng liêng
ngày đến
các quy tắc hiện hành
hệ thống chấm điểm