She met her former partner at the reunion.
Dịch: Cô ấy gặp người bạn đời cũ tại buổi họp mặt.
Their former partnership was quite successful.
Dịch: Quan hệ hợp tác cũ của họ khá thành công.
người yêu cũ
quan hệ hợp tác
hàn gắn, đoàn tụ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Âm nhạc hiện đại
như con trai
chuộng phong cách tối giản
thay đổi mật khẩu thường xuyên
Mạn thuyền
Đặc trưng học máy
Sóng quốc gia
Ngân hàng phát triển