The gunwale of the boat was reinforced for safety.
Dịch: Mạn thuyền của chiếc thuyền đã được gia cố để đảm bảo an toàn.
He leaned over the gunwale to get a better view of the fish.
Dịch: Anh ấy lean qua mạn thuyền để có cái nhìn tốt hơn về cá.
Make sure to secure your gear on the gunwale.
Dịch: Hãy chắc chắn rằng bạn đã cố định đồ đạc của mình trên mạn thuyền.
Một loại cocktail không có cồn, thường dùng để giải khát hoặc dành cho trẻ em.