I met my former colleague at the conference.
Dịch: Tôi đã gặp lại cựu đồng nghiệp của mình tại hội nghị.
She keeps in touch with her former colleagues.
Dịch: Cô ấy vẫn giữ liên lạc với các đồng nghiệp cũ.
He was a great mentor when I worked with him as a former colleague.
Dịch: Anh ấy là một người thầy tuyệt vời khi tôi làm việc cùng anh ấy với tư cách là một cựu đồng nghiệp.
Món ăn làm từ bún hoặc mì, thường được chế biến với nhiều loại nước dùng, thịt và rau.