My coworker helped me with the project.
Dịch: Đồng nghiệp của tôi đã giúp tôi với dự án.
We often have lunch together with our coworkers.
Dịch: Chúng tôi thường ăn trưa cùng với các đồng nghiệp.
đồng nghiệp
người cộng tác
sự hợp tác
hợp tác
12/06/2025
/æd tuː/
khung đếm
cơ sở hạ tầng sân bay
chất lượng cuộc sống
Dân quân thường trực
thủ tục hành chính
bổ sung
thuộc về nhau
trách nhiệm tài chính