She is a keen learner.
Dịch: Cô ấy là một người học hỏi nhiệt tình.
He has a keen interest in music.
Dịch: Anh ấy có một niềm đam mê mãnh liệt với âm nhạc.
hăng hái
nhiệt tình
sự sắc bén
thể hiện sự say mê
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
thuộc về chiều không gian; có kích thước
ngạt thở
tiền thuê
kết hôn
thực hiện nhiệm vụ
giả mạo chữ ký
khúc sông
trẻ em dễ bị tổn thương