I met my ex-colleague for coffee yesterday.
Dịch: Tôi đã gặp người đồng nghiệp cũ của mình uống cà phê hôm qua.
She still keeps in touch with her ex-colleagues.
Dịch: Cô ấy vẫn giữ liên lạc với các đồng nghiệp cũ.
đồng nghiệp trước đây
cộng sự cũ
đồng nghiệp
hợp tác
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Công ty sản xuất phim
gây ra những phản ứng mạnh mẽ
công tác cán bộ
Loại bỏ lông
axit hyaluronic
năng lượng ánh sáng
Chó an ninh
thắng