You should wear formal wear to the wedding.
Dịch: Bạn nên mặc trang phục chính thức đến đám cưới.
He prefers formal wear for his business meetings.
Dịch: Anh ấy thích trang phục chính thức cho các cuộc họp kinh doanh.
trang phục chính thức
trang phục buổi tối
tính trang trọng
trang trọng
07/11/2025
/bɛt/
sự nhập cảnh tạm thời; mục đích tạm thời
sự chuẩn bị món ăn, thường là món salad hoặc món ăn kèm
cách dạy con từ bé
chất thải độc hại
rau muống xào tỏi
kẹo dẻo
chuồng (gia súc); quầy hàng
bác sĩ chủ nhiệm