The store was selling forged textbooks.
Dịch: Cửa hàng đó đang bán sách giáo khoa giả.
The forged textbook was of poor quality.
Dịch: Quyển sách giáo khoa giả có chất lượng kém.
sách giáo khoa nhái
sách giáo khoa giả mạo
làm giả
sự làm giả
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Nhân viên tài liệu logistics
Sự phân nhóm học sinh
giải đấu bóng đá
giao diện
Tải trọng nặng
bánh gạo chiên
nâng mức đòi bồi thường
năm sinh 2000