The store was selling forged textbooks.
Dịch: Cửa hàng đó đang bán sách giáo khoa giả.
The forged textbook was of poor quality.
Dịch: Quyển sách giáo khoa giả có chất lượng kém.
sách giáo khoa nhái
sách giáo khoa giả mạo
làm giả
sự làm giả
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
không trì hoãn
cơn gió cát
quy định về giao thông
bột nhão (dùng để chiên hoặc nướng)
Phạm vi nghiên cứu
Câu lạc bộ sách
thuộc về người Turk hoặc ngôn ngữ Turk
cờ tướng