The painting was revealed to be a forgery.
Dịch: Bức tranh đã được phát hiện là một tác phẩm giả mạo.
He was charged with forgery after creating fake documents.
Dịch: Anh ta đã bị buộc tội giả mạo sau khi tạo ra các tài liệu giả.
hàng giả
giả mạo
làm giả
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Thu hút khách hàng
mờ dần, phai nhạt
làm khán giả thích thú
Sự bán; Doanh thu
tên tuổi quen thuộc
đắng
sự xuất sắc học thuật
sự giả vờ