The forest ranger patrols the park to protect wildlife.
Dịch: Người kiểm lâm tuần tra công viên để bảo vệ động vật hoang dã.
She works as a forest ranger, ensuring the safety of the forest.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người kiểm lâm, đảm bảo sự an toàn của khu rừng.
Forest rangers are crucial for maintaining ecological balance.
Dịch: Người kiểm lâm rất quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái.
Chất liệu trang sức được tạo ra bằng cách chèn xà cừ vào bề mặt của một vật thể khác.