The conservationist worked tirelessly to protect endangered species.
Dịch: Người bảo tồn đã làm việc không mệt mỏi để bảo vệ các loài đang bị đe dọa.
Many conservationists advocate for sustainable practices to preserve natural resources.
Dịch: Nhiều người bảo tồn ủng hộ các thực hành bền vững để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Âm nhạc cổ điển, thường được coi là có giá trị và sự tinh tế cao.