There are conflicting opinions on this matter.
Dịch: Có những ý kiến trái chiều về vấn đề này.
Conflicting opinions arose during the discussion.
Dịch: Các ý kiến trái chiều nảy sinh trong cuộc thảo luận.
Người có khả năng yêu thương hoặc hấp dẫn về mặt tình dục với người khác mà không phân biệt giới tính.