There are conflicting opinions on this matter.
Dịch: Có những ý kiến trái chiều về vấn đề này.
Conflicting opinions arose during the discussion.
Dịch: Các ý kiến trái chiều nảy sinh trong cuộc thảo luận.
ý kiến bất đồng
quan điểm đối lập
ý kiến khác nhau
08/11/2025
/lɛt/
Cơ quan quyền lực
vật tư ngành nước
vị trí tạm thời
quá trình tăng tốc
hàng hải
khủng khiếp
Đầu cơ
lực lượng chức năng liên ngành