The foreign affairs officer coordinated the diplomatic meeting.
Dịch: Nhân viên công tác đối ngoại đã phối hợp cuộc họp ngoại giao.
She works as a foreign affairs officer at the embassy.
Dịch: Cô ấy làm việc như một nhân viên công tác đối ngoại tại đại sứ quán.
Khu vực an toàn, nơi có sự bảo vệ tốt, thường có hàng rào hoặc giám sát để ngăn chặn tội phạm.