The architect presented the floor plan for the new building.
Dịch: Kiến trúc sư đã trình bày bản thiết kế mặt bằng cho tòa nhà mới.
We need to review the floor plan before starting construction.
Dịch: Chúng ta cần xem xét bản thiết kế mặt bằng trước khi bắt đầu xây dựng.
The floor plan shows the layout of the rooms.
Dịch: Bản thiết kế mặt bằng cho thấy bố cục của các phòng.